THÔNG BÁO CÔNG KHAI thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế cuối năm Năm học 2018 – 2019

PHÒNG GD&ĐT NAM TRỰC                          

 TRƯỜNG TH ĐỒNG SƠN                       

       THÔNG BÁO CÔNG KHAI

 thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế cuối năm
     Năm học 2018 – 2019
 

STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 909 220 159 191 178 161
II Số học sinh
học 2 buổi/ngày
909 220 159 191 178 161
III Số học sinh chia theo, năng lực, phẩm chất 909 220 159 191 178 161
Phẩm chất
1 Chăm học, chăm làm 909 220 159 191 178 161
(tỷ lệ so với tổng số)
Tốt 74,0% 75,0% 79,2% 64,4% 75,3% 77,6%
Đạt 25,9% 24,5% 20,8% 35,6% 26,7% 22,4%
Chưa đạt 0,1% 0,5%
 2 Tự tin, trách nhiệm 909 220 159 191 178 161
(tỷ lệ so với tổng số)
Tốt 75,5% 76,4% 81,8% 63,9% 76,4% 80,7%
Đạt 24,5% 23,6%  18,2% 36,1%  23,6 % 19,3%
Chưa đạt
3 Trung thực, kỷ luật 909 220 159 191 178 161
(tỷ lệ so với tổng số)
Tốt 77,7% 79,5% 84,9% 66,0% 79,8% 78,9%
Đạt 22,3%   20,5%  15,1% 34,4% 20,2%   21,1 %
Chưa đạt
 4 Đoàn kết, yêu thương 909 220 159 191 178 161
(tỷ lệ so với tổng số)
Tốt  79,3% 79,5% 87,4% 67,0%     74,7 % 82,6%
Đạt  20,7% 20,5%   12,6% 33,0%    25,3 % 17,4%
Chưa đạt
Về năng lực
1 Tự phục vụ 909 220 159 191 178 161
(tỷ lệ so với tổng số)
Tốt  75,6% 75,5% 82,4% 68,1% 75,3% 78,3%
Đạt 24,4 % 24,5% 17,6% 31,9% 24,7%   21,7%
Chưa đạt
2 Hợp tác 909 220 159 191 178 161
(tỷ lệ so với tổng số)
Tốt 75,9 % 75,5% 84,9% 66,5% 74,7% 80,1%
Đạt  24,1% 24,5%   15,1% 33,5% 25,3% 19,9%
Chưa đạt
3 Tự học 909 220 159 191 178 161
giải quyết vấn đề
(tỷ lệ so với tổng số)
Tốt  71,9% 74,5% 71,7% 62,3% 75,8% 75,8%
Đạt 27,9% 24,6% 28,3% 37,7% 24,2% 24,2%
Chưa đạt 0,2% 0,9%
IV Số học sinh chia theo kết quả học tập 909 220 159 191 178 161
1 Tiếng Việt 909 220 159 191 178 161
a Hoàn thành tốt 52,6% 55,0% 40,3% 42,9% 66,3% 57,8
(tỷ lệ so với tổng số)
b Hoàn thành 47,3% 44,6% 59,7% 57,1% 33,7% 42,2%
(tỷ lệ so với tổng số)
c Chưa hoàn thành 0,1% 0,4%
(tỷ lệ so với tổng số)
2 Toán 909 220 159 191 178 161
a Hoàn thành tốt 61,4% 64,5% 55,3% 55,5% 74,7% 55,3%
(tỷ lệ so với tổng số)
b Hoàn thành 38,4% 34,6% 44,7% 44,5% 25,3% 44,7%
(tỷ lệ so với tổng số)
c Chưa hoàn thành 0,2% 0,9%
(tỷ lệ so với tổng số)
 3 Khoa  học 339       178 161
a Hoàn thành tốt 69,0% 69,7% 68,3%
(tỷ lệ so với tổng số)
a Hoàn thành 31,0% 30,3% 31,7%
(tỷ lệ so với tổng số)
c Chưa hoàn thành 339       178 161
4 Lịch sử và Địa lí
a Hoàn thành tốt 68,7% 70,2% 67,1%
(tỷ lệ so với tổng số)
b Hoàn thành 31,3% 29,8% 32,9%
(tỷ lệ so với tổng số)
c Chưa hoàn thành
5 Tiếng Anh 909 220 159 191 178 161
a Hoàn thành tốt 45,4% 53,2% 47,8% 33,5% 50,0% 41,6%
(tỷ lệ so với tổng số)
b Hoàn thành 54,4% 45,9% 52,2% 66,5% 50,0% 58,4%
(tỷ lệ so với tổng số)
c Chưa hoàn thành 0,2%     0,9%
(tỷ lệ so với tổng số)
6 Tin học 530 191 178 161
a Hoàn thành tốt 53,2% 47,6% 50,0% 63,4%
(tỷ lệ so với tổng số)
b Hoàn thành 46,8% 52,4% 50,0% 36,6%
(tỷ lệ so với tổng số)
7 Đạo đức 909 220 159 191 178 161  
a Hoàn thành tốt 71,5% 69,1% 65,4% 64,4% 81,5% 81,4%
(tỷ lệ so với tổng số)
b Hoàn thành 28,5% 30,9% 34,6% 35,6% 18,5% 18,6%
(tỷ lệ so với tổng số)
c Chưa hoàn thành
8 Tự nhiên và Xã hội 570 220 159 191
a Hoàn thành tốt 65,8% 74,1% 53,5% 59,7%
(tỷ lệ so với tổng số)
b Hoàn thành 34,2% 25,9% 46,5% 40,3%
(tỷ lệ so với tổng số)
c Chưa hoàn thành
9 Âm nhạc 909 220 159 191 178 161  
a Hoàn thành tốt 64,7% 64,5% 61,0% 59,2% 69,1% 70,2%
(tỷ lệ so với tổng số)
b Hoàn thành 35,3% 35,5% 39,0% 40,8% 30,9% 29,8%
(tỷ lệ so với tổng số)
c Chưa hoàn thành
10 Mĩ thuật 909 220 159 191 178 161  
a Hoàn thành tốt 53,0% 58,2% 61,0% 56,5% 62,9% 62,1%
(tỷ lệ so với tổng số)
b Hoàn thành 47,0% 41,8% 39,0% 43,5% 37,1% 37,9%
(tỷ lệ so với tổng số)
c Chưa hoàn thành
11 Thủ công (Kỹ thuật) 909 220 159 191 178 161   
a Hoàn thành tốt 69,0% 65,9% 66,7% 60,7% 72,5% 81,4%
(tỷ lệ so với tổng số)
b Hoàn thành 31,0% 34,1% 33,3% 39,3% 27,5% 18,6%
(tỷ lệ so với tổng số)
c Chưa hoàn thành
12 Thể dục 909 220 159 191 178 161   
a Hoàn thành tốt 71,0% 68,6% 74,8% 66,5% 73,0% 73,3%
(tỷ lệ so với tổng số)
b Hoàn thành 29,0% 31,4% 25,2% 33,5% 27,0% 26,7%
(tỷ lệ so với tổng số)
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
V Tổng hợp kết quả cuối năm 909 220 159 191 178 161   
1 Lên lớp(tỷ lệ so với tổng số) 99,8% 99,1% 100% 100% 100% 100%
a Học sinh được khen thưởng cấp trường 327 89 55 68 63 52
b  Học sinh được Giấy chứng nhận huyện 96 0 11 15 23 47
2 Ở lại lớp ( tỷ lệ so với tổng số) 0,2% 0.9% 0 % 0 % 0 % 0 %

                                  Đồng Sơn, ngày 25 tháng  9 năm 2019
                                                      HIỆU TRƯỞNG
 

 

 

 

                                                                       Đoàn Thị Chi