THÔNG BÁO Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế cuối năm học 2019 – 2020

             
PHÒNG GD&ĐT NAM TRỰC                                                                              Biểu mẫu 06
TRƯỜNG TH ĐỒNG SƠN
                                                                                                THÔNG BÁO
                                                Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế cuối năm học 2019 – 2020
 

STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp  
Lớp1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5  
I Tổng số học sinh 928 202 222 150 183 171  
II Số học sinh
học 2 buổi/ngày
928 202 222 150 183 171
III Số học sinh chia theo, năng lực, phẩm chất 928 202 222 150 183 171  
Phẩm chất            
1 Chăm học, chăm làm(tỷ lệ so với tổng số) 928 202 222 150 183 171
Tốt 74,7% 72,8% 81,5% 74,4% 75,4% 67,3%
Đạt 25,3% 27,2% 18,5% 25,3% 24,6% 32,7%
Chưa đạt            
  2 Tự tin, trách nhiệm(tỷ lệ so với tổng số) 928 202 222 150 183 171
Tốt 76,7% 76,2% 80,6% 74,7% 74,9% 76,0%
Đạt 23,3% 23,8%  19,4% 25,3%  25,1 % 24,0%
Chưa đạt
3 Trung thực, kỷ luật(tỷ lệ so với tổng số) 928 202 222 150 183 171
Tốt 78,7% 76,7% 84,7% 74,7% 78,1% 77,2%
Đạt 21,3% 23,3% 15,3% 25,3% 21,9%   22,8 %
Chưa đạt
 4 Đoàn kết, yêu thương(tỷ lệ so với tổng số) 928 202 222 150 183 171  
 
Tốt  81,1% 77,7% 90,1% 75,3% 76,5 % 83,6%
Đạt  18,9% 22,3%   9,9% 24,7%    23,5 % 16,4%
Chưa đạt
Về năng lực
1 Tự phục vụ(tỷ lệ so với tổng số) 928 202 222 150 183 171
Tốt  74,9% 70,8% 83,3% 69,3% 76,0% 72,5%
Đạt 25,0 % 28,7% 16,7% 30,7% 24,0% 27,5%
Chưa đạt 0,1%  0,5%
2 Hợp tác(tỷ lệ so với tổng số) 928 202 222 150 183 171
Tốt 75,5 % 71,8% 82,4% 69,3% 76,0% 72,5%
Đạt  24,4% 27,7%   17,6% 30,7% 24,0% 27,5%
Chưa đạt 0,1%  0,5% 
3 Tự họcgiải quyết vấn đề

(tỷ lệ so với tổng số)

928 202 222 150 183 171
Tốt  71,7% 66,3% 79,3% 69,3% 71,0% 71,3%
Đạt 28,2% 33,2% 20,7% 30,7% 29,0% 28,7%
Chưa đạt 0,1% 0,5%
IV Số học sinh chia theo kết quả học tập 928 202 222 150 183 171
1 Tiếng Việt 928 202 222 150 183 171
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 53,1% 55,9% 49,1% 54,0% 51,9% 55,6%
b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 46,7% 43,6% 50,5% 46,0%    48,1% 44,6%
c Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 0,2% 0,5% 0,4%      
2 Toán 928 202 222 150 183 171
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 61,1% 59,9% 67,6% 53,3% 60,7% 61,4%
b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 38,7% 36,6% 32,0% 46,7% 39,7% 38,6%
c Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 0,2% 0,5% 0,4%      
 3 Khoa  học 354       183 171
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 89,6%       66,7% 76,6%
a Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 10,4%       33,3% 23,4%
c Chưa hoàn thành            
4 Lịch sử và Địa lí 354       183 171
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 66,4%       60,1% 73,1%
b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 33,6%       39,9% 26,9%
c Chưa hoàn thành            
5 Tiếng Anh 504     150 183 171  
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 39,9%     38,7% 33,9% 47,4%
b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 60,1%     61,3% 66,1% 52,7%
c Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số)            
6 Tin học 504     150 183 171
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 55,6%     36,7% 65,4% 62,0%
b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 44,4%     63,3% 35,5% 38,0%
7 Đạo đức 928 202 222 150 183 171
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 69,8% 69,8% 74,3% 64,0% 65,6% 73,7%
b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 30,2% 30,2% 25,7% 34,4% 34,4% 26,3%
c Chưa hoàn thành            
8 Tự nhiên và Xã hội 574 202 222 150    
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 69,3% 68,8% 69,8% 63,3%    
b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 30,5% 30,7% 30,2% 36,7%    
c Chưa hoàn thành            
9 Âm nhạc 928 202 222 150 183 171
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 64,3% 63,4% 67,6% 57,3% 60,1% 71,9%
b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 35,7% 36,6% 32,4% 42,7% 39,9% 28,1%
c Chưa hoàn thành            
10 Mĩ thuật 928 202 222 150 183 171
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 59,7% 62,4% 62,2% 52,0% 54,6% 65,5%
b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 40,3% 37,6% 37,8% 48,0% 45,4% 34,5%
c Chưa hoàn thành            
11 Thủ công (Kỹ thuật) 928 202 222 150 183 171
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 66,4% 61,9% 72,1% 63,3% 61,8% 71,9%
b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 33,6% 38,1% 27,9% 36,7% 38,2% 28,1%
c Chưa hoàn thành            
12 Thể dục 928 202 222 150 183 171
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 68,7% 65,4% 72,1% 70% 62,8% 73,7%
b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 31,3% 34,7% 27,9% 30% 37,2% 26,3%
c  Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số)            
V Tổng hợp kết quả cuối năm 928 202 222 150 183 171
1 Lên lớp(tỷ lệ so với tổng số) 99,8% 99,5% 99,5% 100% 100% 100%  
a Học sinh được khen thưởng cấp trường 315 70 73 50 57 65  
b  Học sinh được Giấy chứng nhận huyện 346 33 59 71 76 107  
               
2 Ở lại lớp ( tỷ lệ so với tổng số) 0,2% 0,5% 0,5 % 0 % 0 % 0 %  
                 
                 

                                                            Đồng Sơn, ngày 25 tháng  7 năm 2020
                                                                    HIỆU TRƯỞNG
 

 

 

 

                                                                                     Đoàn Thị Chi