PHÒNG GD&ĐT NAM TRỰC Biểu mẫu 06
TRƯỜNG TH ĐỒNG SƠN
- THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục trường tiểu học cuối năm học Năm học 2020 – 2021
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||||
I | Tổng số học sinh | 935 | 184 | 197 | 217 | 154 | 183 | |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày |
935 | 184 | 197 | 217 | 154 | 183 | |
III | Số học sinh chia theo, năng lực, phẩm chất | 935 | 184 | 197 | 217 | 154 | 183 | |
Phẩm chất | 935 | 184 | 197 | 217 | 154 | 183 | ||
1 | Chăm học, chăm làm (Chăm chỉ L1) | 935 | 184 | 197 | 217 | 154 | 183 | |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
Tốt | 77,5% | 81,0% | 81,7% | 73,7% | 73,40% | 78,1% | ||
Đạt | 22,5% | 19,0% | 18,3% | 26,3% | 26,6% | 21,9% | ||
Chưa đạt (Cần cố gắng) | ||||||||
2 | Tự tin, trách nhiệm (Trách nhiệm L1) | 935 | 184 | 197 | 217 | 154 | 183 | |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
Tốt | 77,2% | 81,0% | 81,7% | 71,4% | 76,0% | 77,0% | ||
Đạt | 22,8 % | 19,0% | 18,3% | 28,6% | 24,0% | 23,0% | ||
Chưa đạt(Cần cố gắng) | ||||||||
3 | Trung thực, kỷ luật (Trung thực L1) | 935 | 184 | 197 | 217 | 154 | 183 | |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
Tốt | 81,3% | 85,7% | 86,3% | 74,6% | 76,6% | 83,0% | ||
Đạt | 18,7% | 14,3% | 13,7% | 25,4% | 23,4% | 17,0% | ||
Chưa đạt(Cần cố gắng) | ||||||||
4 | Đoàn kết, yêu thương(Nhân ái L1) | 935 | 184 | 197 | 217 | 154 | 183 | |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
Tốt | 83,5% | 87,0 % | 91,8% | 76,0% | 77,9% | 85,7% | ||
Đạt | 16,5% | 13,0% | 8,2% | 24,0% | 22,1% | 15,3% | ||
Chưa đạt(Cần cố gắng) | ||||||||
5 | Yêu nước L1 | 184 | 184 | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
Tốt | 87,5% | 87,5% | ||||||
Đạt | 12,5% | 12,5% | ||||||
Chưa đạt(Cần cố gắng) | ||||||||
Về năng lực | ||||||||
1 | Tự phục vụ(Tự chủ tự học L1) | 935 | 184 | 197 | 217 | 154 | 183 | |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
Tốt | 79,7% | 85,3% | 82,7% | 80,0% | 78,6% | 82,5% | ||
Đạt | 20,3% | 14,7% | 17,3% | 20,0% | 21,4% | 17,5% | ||
Chưa đạt | ||||||||
2 | Hợp tác(Giao tiếp hợp tác L1) | 935 | 184 | 197 | 217 | 154 | 183 | |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
Tốt | 78,1% | 85,7% | 82,2% | 66,8% | 76,6% | 80,3% | ||
Đạt | 21,9% | 14,3% | 17,8% | 33,2% | 23,4% | 19,7% | ||
Chưa đạt | ||||||||
3 | Tự họcGQVĐ(giải quyết VĐ và ST L1) | 935 | 184 | 197 | 217 | 154 | 183 | |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
Tốt | 73,6% | 77,7% | 80,7% | 62,7% | 71,4% | 77,0% | ||
Đạt | 26,4% | 23,3% | 19,3% | 37,3% | 28,6% | 23,0% | ||
Chưa đạt | % | % | ||||||
4 | Ngôn ngữ L1 | 184 | 184 | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
Tốt | 86,4% | 86,4% | ||||||
Đạt | 13,6% | 13,6% | ||||||
Cần cố gắng | ||||||||
5 | Tính toán L1 | 184 | 184 | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
Tốt | 80,4% | 80,4% | ||||||
Đạt | 19,6% | 19,6% | ||||||
Cần cố gắng | ||||||||
6 | Khoa học L1 | 184 | 184 | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
Tốt | 87,0% | 87,0% | ||||||
Đạt | 13,0% | 13,0% | ||||||
Cần cố gắng | ||||||||
7 | Thẩm mĩ L1 | 184 | 184 | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
Tốt | 84,2% | 84,2% | ||||||
Đạt | 15,8% | 15,8% | ||||||
Cần cố gắng | ||||||||
8 | Thể chất L1 | 184 | 184 | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
Tốt | 83,2% | 83,2% | ||||||
Đạt | 16,8% | 16,8% | ||||||
Cần cố gắng | ||||||||
IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập | 935 | 184 | 197 | 217 | 154 | 183 | |
1 | Tiếng Việt | 935 | 184 | 197 | 217 | 154 | 183 | |
a | Hoàn thành tốt | 54,3% | 69,0% | 53,8% | 44,7% | 51,9% | 53,6% | |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
b | Hoàn thành | 45,5% | 29,9% | 46,2% | 55,3% | 48,1% | 46,4% | |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
c | Chưa hoàn thành | %0,2 | 1,1% | % | % | % | % | |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
2 | Toán | 935 | 184 | 197 | 217 | 154 | 183 | |
a | Hoàn thành tốt | 57,9% | 78,3% | 49,7% | 53,4% | 52,6% | 55,7% | |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
b | Hoàn thành | 41,9% | 20,6% | 50,3% | 46,6% | 47,4% | 44,3% | |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
c | Chưa hoàn thành | 0,2% | 1,1% | % | % | % | % | |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
3 | Khoa học | 337 | 154 | 183 | ||||
a | Hoàn thành tốt | 61,7% | 57,8% | 65,0% | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
a | Hoàn thành | 38,3% | 42,2% | 35,0% | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
c | Chưa hoàn thành | |||||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 337 | 154 | 183 | ||||
a | Hoàn thành tốt | 58,2% | 51,3% | 63,9% | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
b | Hoàn thành | 41,8% | 48,7% | 36,1% | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
c | Chưa hoàn thành | |||||||
5 | Tiếng Anh | 935 | 184 | 197 | 217 | 154 | 183 | |
a | Hoàn thành tốt | 421% | 64,7% | 47,2% | 30,0% | 37,0% | 32,8% | |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
b | Hoàn thành | 57,6% | 34,2% | 52,8% | 70,0% | 63,0% | 67,2% | |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
c | Chưa hoàn thành | 0,2% | 1,1% | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
6 | Tin học | 554 | 217 | 154 | 183 | |||
a | Hoàn thành tốt | 57,0% | 57,6% | 56,5% | 56,8% | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
b | Hoàn thành | 43,0% | 42,4 % | 43,5% | 43,2% | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
c | Chưa hoàn thành | |||||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
7 | Đạo đức | 935 | 184 | 197 | 217 | 154 | 183 | |
a | Hoàn thành tốt | 70,9% | 79,4% | 71,6% | 65,0% | 63,0% | 75,4% | |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
b | Hoàn thành | 29,1% | 20,6% | 28,4% | 35,0% | 37,0% | 24,6% | |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
c | Chưa hoàn thành | |||||||
8 | Tự nhiên và Xã hội | 598 | 184 | 197 | 217 | |||
a | Hoàn thành tốt | 65,7% | 75,0% | 66,5% | 57,1% | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
b | Hoàn thành | 34,1% | 25,0% | 33,5% | 42,9% | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
c | Chưa hoàn thành | |||||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
9 | Âm nhạc | 935 | 184 | 197 | 217 | 154 | 183 | |
a | Hoàn thành tốt | 72,9% | 79,9% | 74,6% | 69,1% | 68,2% | 72,7% | |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
b | Hoàn thành | 27,1% | 20,1% | 25,4% | 30,9% | 31,8% | 27,3% | |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
c | Chưa hoàn thành | |||||||
10 | Mĩ thuật | 935 | 184 | 197 | 217 | 154 | 183 | |
a | Hoàn thành tốt | 64,0% | 70,6% | 63,5% | 58,5% | 59,1% | 68,3% | |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
b | Hoàn thành | 36,0% | 29,4% | 36,5% | 41,5% | 40,9% | 31,7 % | |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
c | Chưa hoàn thành | |||||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
11 | Thủ công (Kỹ thuật) | 751 | 197 | 217 | 155 | 183 | ||
a | Hoàn thành tốt | 65,8% | 70,6% | 60,4% | 62,3% | 69,9% | ||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
b | Hoàn thành | 31,5% | 25,4% | 29,6% | 37,7% | 30,1% | ||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
c | Chưa hoàn thành | |||||||
12 | Thể dục | 935 | 184 | 197 | 217 | 154 | 183 | |
a | Hoàn thành tốt | 69,3% | 73,9% | 69,5% | 66,4% | 63,0% | 73,2% | |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
b | Hoàn thành | 30,7% | 26,1% | 30,5 % | 33,6% | 37,0% | 26,8% | |
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
c | Chưa hoàn thành | |||||||
HĐTN | 184 | 184 | ||||||
a | Hoàn thành tốt | 77,2% | 77,2% | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
b | Hoàn thành | 22,8% | 22,8% | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
c | Chưa hoàn thành | |||||||
(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | 935 | 184 | 197 | 217 | 154 | 183 | |
1 | Lên lớp(tỷ lệ so với tổng số) | 99,8% | 98,9% | 100% | 100% | 100% | 100% | |
a | Học sinh được khen thưởng cấp trường | 393 | 88 | 79 | 88 | 63 | 75 | |
b | Học sinh được Giấy chứng nhận huyện, tỉnh, quốc gia | 486 | 76 | 60 | 114 | 51 | 185 | |
2 | Ở lại lớp ( tỷ lệ so với tổng số) | 0,2% | 1,1% |
Đồng Sơn, ngày 30 tháng 5 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG
Đoàn Thị Chi
PHÒNG GD&ĐT NAM TRỰC Biểu mẫu 07
TRƯỜNG TH ĐỒNG SƠN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học
Năm học 2020-2021
STT | NỘI DUNG | SỐ LƯỢNG | BÌNH QUÂN |
I | Số phòng học/ số lớp | 30/30 | Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học | ||
1 | Phòng học kiên cố | 30 | 1,5 |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | |
3 | Phòng học tạm | 0 | |
4 | Phòng học nhờ | 0 | |
III | Số điểm trường | 3 | |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 30822 | 33 |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 8406 | 9 |
VI | Tổng diện tích các phòng | ||
1 | Diện tích phòng học( m2) | 1440 | |
2 | Diện tích phòng thiết bị (m2) | 96 | |
3 | Diện tích thư viện ( m2) | 180 | |
4 | Diện tích nhà đa năng( phòng giáo dục rèn luyện thể chất m2) | ||
5 | Diện tích phòng ngoại ngữ ( m2) | 144 | |
6 | Diện tích phòng tin học( m2) | 144 | |
7 | Diện tích phòng Âm nhạc ( m2) | 144 | |
8 | Diện tích phòng Đội ( m2) | 96 | |
9 | Diện tích phòng BGH ( m2) | 146 | |
10 | Diện tích phòng Y tế ( m2) | 80 | |
11 | Diện tích phòng Bảo vệ ( m2) | 60 | |
12 | Diện tích phòng nghỉ GV ( m2) | 96 | |
13 | Diện tích phòng lưu trữ ( m2) | 96 | |
14 | Diện tích phòng truyền thống ( m2) | 78 | |
15 | Diện tích nhà vệ sinh ( m2) | 60 | |
16 | Diện tích nhà VS Giáo Viên ( m2) | 30 | |
17 | Diện tích phòng khác ( m2) | ||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu( Đơn vị tính: bộ) | 30 | Số bộ /lớp |
1 | Khối lớp 1 | 6/6 | 1 |
2 | Khối lớp 2 | 6/6 | 1 |
3 | Khối lớp 3 | 7/7 | 1 |
4 | Khối lớp 4 | 5/5 | 1 |
5 | Khối lớp 5 | 6/6 | 1 |
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập( Đơn vị tính bộ) | 80 | 2 học sinh/ 1bộ |
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | ||
1 | Ti vi | 23 | |
2 | Máy chiếu OverHead/ projecter/ Vật thể | 6 | |
3 | Bộ âm thanh ( amly, loa) | 5 | |
4 | Bộ âm thanh đa năng | 1 | |
5 | Đàn ocgan | 10 | |
6 | Máy phô tô | 1 | |
7 | Máy in | 8 | |
8 | Máy ken | 3 |
IX | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Diện tích nhà VS m2 | ||
Nam | Nữ | GV | HS | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh * | 1( Nam riêng, nữ riêng) | 3 | 3 | 30 | 90 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh * |
Có | Không | ||
X | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XI | Nguồn điện ( lưới, phát điện riêng) | x | |
XII | Kết nối Internet | x | |
XIII | Trang thông tin điện tử (website của trường) | x | |
XIV | Tường rào xây | x |
Đồng Sơn, ngày 30 tháng 5 năm 2021 HIỆU TRƯỞNG
Đoàn Thị Chi
PHÒNG GD&ĐT NAM TRỰC Biểu mẫu 08
TRƯỜNG TH ĐỒNG SƠN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường tiểu học
Năm học 2020-2021
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | Ghi chú | ||||||||||
Biên chế | Hợp đồng | Đại học | Cao đẳng | Trung cấp | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Giỏi | Khá | ||||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 56 | 50 | 6 | 34 | 16 | 3 | 3 | 8 | 18 | 32 | 48 | |||||
I | Giáo viên | 45 | 44 | 1 | 30 | 15 | 8 | 16 | 30 | 44 | ||||||
Trong đó số giáo viên chuyên biệt | 15 | 15 | 9 | 6 | 4 | 6 | 4 | 14 | ||||||||
1 | Mĩ thuật | 3 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 | ||||||||
2 | Thể dục | 3 | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | ||||||||
3 | Âm nhạc | 3 | 3 | 3 | 2 | 1 | 3 | |||||||||
4 | Tiếng nước ngoài | 4 | 4 | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 | ||||||||
5 | Tin học | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||
II | Cán bộ quản lý | 4 | 4 | 4 | 2 | 2 | 4 | |||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 3 | 3 | 3 | 2 | 1 | 3 | |||||||||
III | Nhân viên | 7 | 2 | 5 | 1 | 3 | 3 | |||||||||
1 | Văn thư | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
2 | Kế toán | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
3 | Thủ quĩ | |||||||||||||||
4 | Y tế | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
5 | Thiết bị, TV | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
6 | Bảo vệ | 3 | 3 | 3 | ||||||||||||
Đồng Sơn, ngày 30 tháng 5 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG
Đoàn Thị Chi